Công ty TNHH Đông Hà nội chuyên sản xuất cung cấp các vật tư phụ công trình xây dựng, trang thiết bị bảo hộ lao động, vật tư kim khí, máy móc thiết bị xây dựng, vật tư tiêu hao trong thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, vật tư phụ M&E: máy móc phục vụ thi công, bu lông, ván khuôn, coppha, lưới chống vật rơi, lưới an toàn, lưới bao che, cáp cẩu hàng, lưới trát tường chống nứt….báo giá theo số lượng và quy cách khách hàng yêu cầu.
Lấy báo giá/ Đặt hàng: 085 606 3996
Dưới đây là một số báo giá của một số vật tư phụ công trình phổ biến
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
A | Thép Buộc, lưới, đinh, que hàn | ||
1 | Thép buộc 1ly đen | kg | 15,200 |
2 | Thép buộc 3,4,5 ly mạ | kg | 17,000 |
3 | Lưới đan 5x5 | Cuộn | 185,000 |
4 | Lưới hàn 10x10 | Cuộn | 235,000 |
5 | Lưới hàn 5x5 | Cuộn | 235,000 |
6 | Lưới mắt cáo | Cuộn | 190,000 |
7 | Lưới trám 10x20 ( KT 1m x 50-55m, 18kg/c ) | Cuộn | 480,000 |
8 | Lưới trám 6x12 ( KT 1m x 35-40m, 18kg/c ) | Cuộn | 480,000 |
9 | Lưới trám 20x40x10m | cuộn | 770,000 |
10 | Lưới mạch ngừng (lưới chạn) | Cuộn | 260,000 |
11 | Lưới sợi thủy tinh 3x3x60g | Cuộn | 380,000 |
12 | Khóa giáo D48 | cái | 14,800 |
13 | Đinh bê tông 2, 3,4,5 cm | kg | 25,500 |
14 | Đinh mũ (đinh đóng lưới) 2 | kg | 30,000 |
15 | Đinh mũ (đinh đóng lưới) 3 | kg | 30,000 |
16 | Đinh nở thép M6x30 | Cái | 1,150 |
17 | Đinh sắt ( đen ) 3,4,5,,7,10 cm | kg | 14,500 |
18 | Que hàn 2.5 | kg | 19,500 |
19 | Que hàn 3.2 | kg | 18,500 |
20 | Que hàn 4.0 | kg | 18,500 |
21 | Vít bắn tôn 2,3,4,5,6,7 cm | túi | 45,000 |
22 | Vít tự khoan đầu bằng 4 | kg | 55,000 |
23 | Vít tự khoan đầu dù 1, 2,3,4,5cm | Túi | 55,000 |
24 | Vít nở nhựa 10x160mm | Cái | 2,200 |
25 | Vít nở nhựa 10x200mm | Cái | 2,600 |
26 | Bạt kẻ 4x50 | Cuộn | 405,000 |
27 | Bạt xanh cam 4*50m BĐL | Cây | 1,100,000 |
28 | Nilon trắng | kg | 16,000 |
29 | Ecu M10 mạ | kg | 35,000 |
30 | Ecu M6 mạ | kg | 35,000 |
31 | Ecu mạ 8 | kg | 35,000 |
32 | Long đen 10 | kg | 32,000 |
33 | Long đen 16 | kg | 32,000 |
34 | Long đen 4 | kg | 32,000 |
35 | Long đen 5 | kg | 32,000 |
36 | Long đen 8 | kg | 32,000 |
B | Đai thép, tyren, bát ren, ván phủ phim | ||
37 | Dây đai thép 16x0,5mm | kg | 24,000 |
38 | Dây đai thép 19x0,6mm | kg | 24,000 |
39 | Dây đai thép 32x0,8mm | kg | 24,000 |
40 | Chốt đai 16mm | kg | 28,000 |
41 | Chốt đai 19mm | kg | 28,000 |
42 | Chốt đai 32mm (khóa đai 32) | kg | 28,000 |
43 | Thanh ren (Tyren) vuông D17 | m | 24,000 |
44 | Thanh ren (Tyren) 8x2m | Cây | 13,500 |
45 | Thanh ren (Tyren) D10x2m | Cây | 17,500 |
46 | Thanh ren (Tyren) vuông D16 | m | 21,500 |
47 | Bát ren (Bát chuồn) D16 | Cái | 18,500 |
48 | Bát ren (Bát chuồn) D17 | Cái | 18,500 |
49 | Ván phủ phim 12mm | Tấm | 305,000 |
50 | Ván phủ phim 15mm | Tấm | 360,000 |
51 | Ván phủ phim 17mm | Tấm | 410,000 |
C | Dây Cáp, Tăng Đơ, Khóa cáp | ||
52 | Dây cáp D8 mạ | m | 9,000 |
53 | Dây cáp D10 mạ | m | 10,000 |
54 | Dây cáp D12 mạ | m | 16,500 |
55 | Tăng đơ D8 | cái | 6,000 |
56 | Tăng đơ D10 | cái | 7,000 |
57 | Tăng đơ D12 | cái | 14,000 |
58 | Tăng đơ D14 | cái | 16,000 |
59 | Tăng đơ D16 | cái | 24,000 |
60 | Tăng đơ D18 | cái | 32,000 |
61 | Tăng đơ D20 | cái | 36,000 |
62 | Tăng đơ D22 | Cái | 58,000 |
63 | Khóa cáp D5 | con | 2,000 |
64 | Khóa cáp D6 | con | 3,000 |
65 | Khóa cáp D8 | con | 4,500 |
66 | Khóa cáp D10 | con | 5,000 |
67 | Khóa cáp D12 | con | 6,800 |
68 | Khóa cáp D15 | con | 9,000 |
69 | Khóa cáp D20 | con | 17,000 |
70 | Khóa cáp D22 | con | 24,000 |
71 | Khóa cáp D25 | con | 32,000 |
72 | Khóa cáp D28 | con | 35,000 |
73 | Khóa cáp D32 | con | 45,000 |
74 | Ma ní 6,5 tấn | Cái | 180,000 |
75 | Ma ní 8,5 tấn | Cái | 220,000 |
76 | Cáp cẩu phi 12 lõi đay tết còn 6m khuyên 30 (chịu tải 2 tấn) | Sợi | 280,000 |
77 | Cáp D16 tết kẹp chì dài 1,5 khuyên 30 | Sợi | 650,000 |
78 | Cáp thép d16 tết kẹp chì dài 8m khuyên 30 | Sợi | 850,000 |
79 | Cáp thép d16 tết + kẹp chì dài 2m (tải 8 tấn, lõi đay) | Sợi | 630,000 |
80 | Cáp thép d16 tết + kẹp chì dài 6m | Sợi | 1,020,000 |
81 | Cáp thép d18 tết kẹp chì dài 8m (loại 8 tấn lõi đay) | Sợi | 1,050,000 |
D | VTP khác | ||
82 | Cây kiểm bọp bi xoay 122cm | Chiếc | 375,000 |
83 | Cây kiểm bọp tường TCVN HT11 | Chiếc | 480,000 |
84 | Cây kiểm bộp tường loại 115cm (màu hồng) | Chiếc | 220,000 |
85 | Cây kiểm bộp tường loại 128cm (màu cam) | Chiếc | 280,000 |
86 | Cây kiểm bộp tường loại 96,5cm (Xanh lá cây) | Chiếc | 295,000 |
87 | Cây kiểm bộp tường loại 98cm (màu xanh) | Chiếc | 190,000 |
88 | Vít đen 2cm | túi | 55,000 |
89 | Bàn bả trắng nhỏ | Cái | 12,000 |
90 | Bàn bả trắng to | Cái | 15,000 |
91 | Bàn chải sắt | Cái | 15,000 |
92 | Bản mã 3 lỗ 40x200x5mm | Cái | 10,500 |
93 | Bàn xoa gỗ | Cái | 16,000 |
94 | Bàn xoa nhựa | Cái | 12,000 |
95 | Bao tải dứa | Cái | 1,800 |
96 | Bát râu | Cái | 1,800 |
97 | Bay răng cưa | Cái | 15,000 |
98 | Bay xây nhỏ | Cái | 9,000 |
99 | Bay xây to | Cái | 15,000 |
100 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | Cuộn | 16,500 |